| Kiến trúc & Công nghệ |
Haswell (thế hệ 4), 22 nm CpuTronic.comcpuranklist.com |
| Socket |
LGA 1150 (FCLGA1150) askgeek.iocpu.center |
| Số nhân / luồng |
4 nhân / 4 luồng (Không hỗ trợ Hyper-Threading) askgeek.ioGadget Versus |
| Tốc độ xung nhịp |
Base: 3.1 GHz — Turbo Boost đến: 3.8 GHz askgeek.iocpu.center |
| Bộ nhớ đệm (Cache) |
L1: 64 KB/nhân; L2: 256 KB/nhân; L3: 6 MB (chung) askgeek.ioGadget Versus |
| TDP |
65 W askgeek.ioGadget Versus |
| Đồ họa tích hợp |
Intel HD Graphics 4600 — GPU base: 350 MHz; GPU Turbo: 1,200 MHz Gadget Versuscpu.center |
| Hỗ trợ RAM |
DDR3-1333/1600 và DDR3L, Dual-channel, tối đa 32 GB askgeek.ioGadget Versus |
| Bus / PCIe / DMI |
Bus tốc độ 5 GT/s; hỗ trợ PCIe Gen3 (16 lanes) Gadget VersushardwareDBpcpartdb.com |
| Nhiệt độ tối đa (TCase) |
Khoảng 71–72 °C |